CHI TIẾT HỌC PHÍ CÁC NGÀNH
MÃ NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ / HỌC KỲ HỆ CHẤT LƯỢNG CAO |
---|---|---|
6340116 | Marketing | 10.000.000/HK |
6340301 | Kế Toán | 10.000.000/HK |
6340122 | Thương Mại Điện Tử | 12.000.000/HK1 đến HK6 & 13.000.00 HK7 |
6320103 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | 10.000.000/HK |
6540206 | Thiết Kế Thời Trang | 12.000.000/HK1 đến HK6 & 13.000.000 HK7 |
6340404 | Quản Trị Kinh Doanh | 10.000.000/HK |
6810201 | Quản Trị Khách Sạn | 10.000.000/HK |
6810205 | Quản Trị Nhà Hàng & Dịch Vụ Ăn Uống | 10.000.000/HK |
6810103 | Hướng Dẫn Viên Du Lịch | 10.000.000/HK |
6340409 | Quản Trị Kinh Doanh Vận Tải Hàng Không | 15.000.000/HK1 đến HK6 và 40.000.000 HK7 |
6340113 | Logistic (Dự kiến mở) | Đang Cập Nhật |
6210402 | Thiết Kế Đồ Họa (Dự kiến mở) | Đang Cập Nhật |
6480201 | Công Nghệ Thông Tin (Dự kiến mở) | Đang Cập Nhật |
6340115 | Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không (Dự kiến mở) | Đang Cập Nhật |
6860101 | Kiểm Tra An Ninh Hàng Không (Dự kiến mở) | Đang Cập Nhật |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG